-anders

-anders

2,514 36 1

Vài chục năm sau trận chiến Hogwarts, thế giới phù thủy dần đi tới thời kì hưng thịnh nhất. Voldemort giờ chỉ còn là Voldemort, rắc rối thật sự đến từ lũ học sinh Hogwarts.

-anders

15,103 140 2

textfic. aether và lumine sống trong một khu xóm điên khùng

-anders

1,992 383 8

Đây là chuyện về thằng Thái đi cách ly và anh tình nguyện viên (bị khùm) tên Nhị warning: tiêu đề vậy thôi chứ nó là lowercase

-anders

4,978 704 6

Yuuhi wo miteiru ka? Are you watching sunset? Em có đang ngắm hoàng hôn không?

-anders

2,572 325 3

Takane no Hana - 高嶺の花 (n.) Someone or something one desires but it far away or unattainable; lit. "flower on a high peak" (danh từ.) Ý chỉ một người hoặc một thứ gì đó quá đẹp, vượt ngoài tầm với; nghĩa là "đoá hoa trên đỉnh núi"

-anders

596 38 3

Halfdan là một kẻ say mê hoàng hôn

-anders

198 24 1

Albedo nhận được một bức thư từ Aether, nó đẫm máu, nhàu nát, xót xa.

-anders

521 46 2

nắng ươm mầm cho tình yêu của đôi ta.

-anders

390 42 1

Mãi cho đến sau này, Diluc vẫn không thể ngờ rằng mối quan hệ của họ sẽ trở thành như thế này khi lớn lên.

-anders

794 46 1

(n.) một nơi để trốn đi, để biến mất mà không ai biết

-anders

72 17 1

(danh từ.) trống rỗng, vô nghĩa, xung quanh trống trơn

-anders

1,183 66 2

chúng ta ở đây, mãi sẽ vậy

-anders

102 9 3

Đần độn này thay cho fic [ĐẦN ĐỘN] cũ đầy hổ lốn

-anders

120 23 1

Brumous (adj.) foggy, wintery and sunless

-anders

1,157 115 1

Eccedentesiast (.n) Someone who hides pain behind a smile (.danh từ) Một người giấu nỗi đau đằng sau nụ cười