jiminjeong [ sừng bò bơ muối ]
về chuyến hành trình đi tìm chất men nở qua bốn mùa của mối quan hệ được ủ lớn từ bánh sừng bò bơ muối. kohi. lowercase. do not reup.
về chuyến hành trình đi tìm chất men nở qua bốn mùa của mối quan hệ được ủ lớn từ bánh sừng bò bơ muối. kohi. lowercase. do not reup.
" xinh đẹp ơi cho tui order một bát ramen siêu nóng và chúc em chóng đổ tui " kohi. lowercase. do not reup.
" kể cho tôi ít nhất ba lợi ích khi yêu chị " "... em sẽ được thấy tôi khỏa-" mồm yu jimin đáng thương bị người yêu cũ bịt lại thật chặt, không thương tiếc. kohi. lowercase. do not reup.